--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rách rưới
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rách rưới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rách rưới
+ adj
ragged; in rags
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rách rưới"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rách rưới"
:
rách rưới
rạch ròi
Lượt xem: 525
Từ vừa tra
+
rách rưới
:
ragged; in rags
+
duffle
:
vải len thô
+
sĩ thứ
:
(từ cũ) Common people and intellectuals
+
chệch
:
To be slanted, to be offngậm tẩu thuốc chệch sang một bên mépto hold a pipe slanted to one side of one's mouthbắn chệch mục tiêuto fire off the mark, to fire wide of the markđi chệch đường lốito be off the line, not to keep to the line (policy)
+
ngà
:
ivoryđũa ngàivory chopstick. elephant's tusk